THỜI KHÓA BIỂU LỚP CAN THIỆP SỚM, PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG CƠ BẢN VÀ TÂM VẬN ĐỘNG Tuần 28 (Từ ngày 22/6/2020 đến 26/6/2020)
19-06-2020
Thứ
|
Buổi
|
Thời gian
|
LỚP CTS
|
LỚP PTKNCB
|
TRỊ LIỆU TVĐ
|
Ghi
chú
|
Nhóm/cá nhân
|
Giáo viên
|
Nhóm/cá nhân
|
Giáo viên
|
Tên trẻ
|
Giáo viên
|
Hai
(22/6)
|
Sáng
|
7h30 - 11h30
|
Nhóm A1
|
Cô Thủy
|
Nhóm
B1
|
Cô Thanh Thảo
|
|
|
|
Nhóm A2
|
Cô Thị Thảo
|
|
|
|
|
|
7h45 - 8h45
|
Bích Tiên
|
Cô Phạm Hương
|
|
|
Hoàng
Bách
|
Cô Vân
|
|
8h50 - 9h50
|
Hoàng
Bách
|
Cô Phạm Hương
|
|
|
Gia Vũ
|
Cô Vân
|
|
9h55 - 10h55
|
Gia Vũ
|
Cô Phạm Hương
|
|
|
Bích Tiên
|
Cô Vân
|
|
Quyết
Thắng
|
Cô
Thanh Thảo
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
14h00 - 15h00
|
|
|
|
|
Trung Kiên
|
Cô Vân
|
|
15h05 - 16h05
|
|
|
|
|
Tú Nguyệt
|
Cô Vân
|
|
Ba (23/6)
|
Sáng
|
7h30 - 11h30
|
Nhóm
B2
|
Cô
Phạm Hương
|
|
|
|
|
|
7h45 - 8h45
|
Nhật
Minh
|
Cô Thị Thảo
|
Khánh
Phong
|
Cô
Thanh Thảo
|
Huỳnh Minh Trí
|
Cô Vân
|
|
8h50 - 9h50
|
Mai
Thảo
|
Cô Thị Thảo
|
Bảo
Trân
|
Cô
Thanh Thảo
|
Nhật
Minh
|
Cô Vân
|
|
Tú
Nguyệt
|
Cô
Thủy
|
|
|
|
|
|
9h55 - 10h55
|
Kiến
Phong
|
Cô Thị Thảo
|
|
|
Mai Thảo
|
Cô Vân
|
|
Quang
Anh
|
Cô
Thủy
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
14h00 - 15h00
|
|
|
Tuấn
Kiệt
|
Cô Thanh Thảo
|
Kiến
Phong
|
Cô Vân
|
|
15h05 - 16h05
|
|
|
|
|
Hoàng
Nhân
|
Cô Vân
|
|
Tư (24/6)
|
Sáng
|
7h30 - 11h30
|
Nhóm A1
|
Cô Thủy
|
Nhóm
D
|
Cô Thị Thảo
|
|
|
|
7h45 - 8h45
|
Chí
Thanh
|
Cô
Phạm Hương
|
|
|
Hoàng
Phúc
|
Cô Vân
|
|
8h50 - 9h50
|
Hoàng
Phúc
|
Cô
Phạm Hương
|
|
|
Chí
Thanh
|
Cô Vân
|
|
9h55 - 10h55
|
Thanh
Hằng
|
Cô
Phạm Hương
|
|
|
Duy
Khang
|
Cô Vân
|
|
Chiều
|
14h00 - 15h00
|
|
|
|
|
Mai Thảo
|
Cô Vân
|
|
15h05 - 16h05
|
|
|
|
|
Quốc Anh
|
Cô Vân
|
|
Năm
(25/6)
|
Sáng
|
7h30 - 11h30
|
|
|
Nhóm
B1
|
Cô Thanh Thảo
|
|
|
|
7h45 - 8h45
|
Xuân
Hùng
|
Cô
Thủy
|
|
|
Quyết Thắng
|
Cô Vân
|
|
Quốc Anh
|
Cô Phạm Hương
|
|
|
|
Hoàng Nhân
|
Cô Thị Thảo
|
|
|
|
8h50 - 9h50
|
Trung
Kiên
|
Cô
Thủy
|
|
|
Xuân Hùng
|
Cô Vân
|
|
Quốc
Anh
|
Cô
Phạm Hương
|
|
|
|
Thành Ý
|
Cô Thị Thảo
|
|
|
|
9h55 - 10h55
|
Huỳnh
Minh Trí
|
Cô
Thủy
|
|
|
Bảo Nam
Trần Minh Trí
|
Cô Vân
|
|
Nam Phương
|
Cô Thị Thảo
|
|
|
|
Chiều
|
14h00 - 15h00
|
|
|
|
|
Kiến Phong
|
Cô Vân
|
|
15h05 - 16h05
|
|
|
|
|
Huỳnh
Minh Trí
|
Cô Vân
|
|
Sáu
(26/6)
|
Chiều
|
13h30 - 17h30
|
|
|
Nhóm
C
|
Cô
Thanh Thảo
|
|
|
|
* Lưu ý : Danh sách học sinh học theo nhóm phía
dưới :
STT
|
Họ và tên trẻ
|
Giới tính
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Lớp
|
Nhóm
|
Giáo viên
phụ trách
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Hoàng Minh Tuyết
|
Nữ
|
4.02.2014
|
CTS
|
A1
|
Đoàn Thị Thanh Thủy
|
|
2
|
Phan Tú Nguyệt
|
Nữ
|
6.5.2015
|
CTS
|
3
|
Hoàng Xuân Hùng
|
Nam
|
14.11.2014
|
CTS
|
4
|
Huỳnh Minh Trí
|
Nam
|
18.05.2015
|
CTS
|
5
|
Trần Trung Kiên
|
Nam
|
18.2.2016
|
CTS
|
6
|
Nguyễn Ngọc Mai Thảo
|
Nữ
|
22.12.2015
|
CTS
|
A2
|
Nguyễn Thị Thảo
|
|
7
|
Nguyễn Hoàng Nhân
|
Nam
|
7.02.2017
|
CTS
|
8
|
Phạm Nhật Minh
|
Nam
|
31.8.2015
|
CTS
|
9
|
Thiên Kiến Phong
|
Nam
|
17.3.2016
|
CTS
|
10
|
Lê Quyết Thắng
|
Nam
|
20.02.2017
|
CTS
|
11
|
Trần Quang Anh
|
Nam
|
6.2.2014
|
CTS
|
B1
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
|
12
|
Nguyễn Lê Thái Bình
|
Nam
|
25.10.2014
|
CTS
|
13
|
Nguyễn Kim Bảo Nam
|
Nam
|
21.11.2016
|
CTS
|
14
|
Nguyễn Mạnh Hưng
|
Nam
|
17.02.2015
|
CTS
|
15
|
Tôn Minh Quân
|
Nam
|
16.04.2014
|
CTS
|
16
|
Trần Minh Trí
|
Nam
|
07.02.2015
|
CTS
|
17
|
Phạm Huỳnh Bích Khuê
|
Nữ
|
9.03.2015
|
CTS
|
18
|
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
Nam
|
7.4.2016
|
CTS
|
B2
|
Phạm Thị Hương
|
|
19
|
Ngô Quốc Anh
|
Nam
|
9.05.2015
|
CTS
|
20
|
Trần Chí Thanh
|
Nam
|
9.10.2015
|
CTS
|
21
|
Nguyễn Hoàng Bách
|
Nam
|
13.01.2015
|
CTS
|
22
|
Lưu Hồ Hoàng Phúc
|
Nam
|
21.6.2016
|
CTS
|
23
|
Nguyễn Lê Bích Tiên
|
Nữ
|
14.06.2014
|
CTS
|
24
|
Diệp Gia Vũ
|
Nam
|
5.02.2014
|
CTS
|
25
|
Lê Thành An
|
Nam
|
10.8.2011
|
PTKNCB
|
C
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
|
26
|
Trương Nữ Khánh Huyền
|
Nữ
|
30.9.2013
|
PTKNCB
|
27
|
Đặng Khánh Phong
|
Nam
|
21.11.2013
|
PTKNCB
|
28
|
Trần Tuấn Kiệt
|
Nam
|
9.6.2012
|
PTKNCB
|
29
|
Hồ Nguyễn Bảo Trân
|
Nữ
|
16.03.2012
|
PTKNCB
|
30
|
Trần Đăng Gia Huy
|
Nam
|
19.10.2012
|
PTKNCB
|
D
|
Nguyễn Thị Thảo
|
|
31
|
Kiều Nữ Thanh Hằng
|
Nữ
|
13.12.2012
|
PTKNCB
|
32
|
Phạm Duy Khang
|
Nam
|
03.02.2012
|
PTKNCB
|
33
|
Hàm Ngọc Như Ý
|
Nữ
|
2013
|
PTKNCB
|
34
|
Nguyễn Hoàng Nam Phương
|
Nữ
|
29/9/2016
|
CTS
|
|
Lê Khoa